Có 2 kết quả:
国菜 guó cài ㄍㄨㄛˊ ㄘㄞˋ • 國菜 guó cài ㄍㄨㄛˊ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
national food specialty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
national food specialty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0